Kiến thức nội thất
Tất tần tật thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành thi công nội thất
Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành thi công nội thất
Nếu bạn đã, đang và sẽ có ý định thi công hoàn thiện nội thất cho tổ ấm của mình, hẳn bạn sẽ không ít lần nghe qua một số thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành thi công nội thất như “pvc wall panel”, “Construction drawing”, “vinyl wood flooring”,.. Việc hiểu biết về những thuật ngữ đó sẽ giúp bạn tránh được những bất tiện phát sinh khi trao đổi với các đơn vị thiết kế và thi công nội thất. Từ đó, bạn sẽ tiết kiệm được rất nhiều thời gian trong hành trình kiến tạo không gian sống trong mơ.
Hiểu được điều đó, CASARY đã tổng hợp những thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành thi công nội thất thông dụng nhất, và nó được sắp xếp theo từng hạng mục từ bản vẽ, trần, tường,..đến các loại cửa một cách đơn giản và dễ hiểu nhất dưới đây.
Thuật ngữ liên quan tới bản vẽ
Mặt bằng tổng thể (Master plan)
Mặt bằng tổng thể: là bản vẽ hình chiếu bằng của các công trình trên khu đất xây dựng. Nó thể hiện vị trí các công trình với hộ thống đường xá, cây xanh,… hiện có hoặc dự định xây dựng và quy hoạch của khu đất.
Master plan /ˈmastər ˈˌplan/: includes analysis, recommendations, and proposals for a site’s population, economy, housing, transportation, community facilities, and land use. It is based on public input, surveys, planning initiatives, existing development, physical characteristics, and social and economic conditions.
Bản vẽ phác thảo (Sketch)
Bản vẽ phác thảo: hay còn gọi là bản vẽ nháp mà kiến trúc sư hoặc chuyên gia thiết kế nội thất dùng để thể hiện sơ bộ những ý tưởng của mình.
Sketch /sketʃ/: a simple, quickly-made drawing that does not have many details
Bản vẽ ý tưởng (Idea drawing)
Bản vẽ ý tưởng: là bản vẽ thể hiện ý tưởng, thường là về phong cách thiết kế, chất liệu sử dụng, và cách bố trí nội thất dựa trên mặt bằng thực tế và nhu cầu của khách hàng.
Idea drawing /aɪˈdiː.ə ˈdrɑː.ɪŋ/: Represent ideas, usually about the design concept, interior materials and interior layout based on the actual floor plan and the customer’s needs.
Bản vẽ phối cảnh (Perspective)
Bản vẽ phối cảnh: là bản vẽ thể hiện góc nhìn không gian nội thất dưới dạng 3D (3 chiều) giúp khách hàng dễ dàng hình dung.
Perspective /pɚˈspek.tɪv/: a particular way of considering something
Bản vẽ mặt bằng hiện trường (Site plan)
Bản vẽ mặt bằng hiện trường: là bản vẽ 2D nhìn từ trên xuống thể hiện hiện trạng thực tế của không gian.
Site plan /saɪt plæn/: is a set of construction drawings that a builder or contractor uses to make improvements to a property.
Bản vẽ mặt bằng bố trí nội thất (Floor plan)
Bản vẽ mặt bằng bố trí nội thất: là bản vẽ 2D nhìn từ trên xuống thể hiện vị trí của nội thất trong không gian.
Floor plan /ˈflɔːr ˌplæn/: a drawing that shows the shape, size, and arrangement of rooms in a building as viewed from above
Bản vẽ thi công (Construction drawing)
Bản vẽ thi công: là bản vẽ thể hiện đầy đủ các thông số kĩ thuật, vật liệu sử dụng và chi tiết cấu tạo phù hợp với tiêu chuẩn, qui chuẩn kĩ thuật được áp dụng, bảo đảm đủ điều kiện để triển khai thi công xây dựng công trình.
Construction drawing /kənˈstrʌk.ʃənˈdrɑː.ɪŋ/ : part of the pre-construction information that is used to construct a building.
Bản vẽ hoàn công (As-built drawing)
Bản vẽ hoàn công: là bản vẽ thể hiện tình trạng thực tế của công trình xây dựng sau khi hoàn thành, phản ánh kích thước trên thực tế của công trình so với kích thước trên bản thiết kế.
As-built drawing /æz-bɪlt ˈdrɑː.ɪŋ/: revised sets of drawings submitted by a contractor upon the completion of the project.
Các thuật ngữ khác liên quan
Bản vẽ mặt cắt (Section)
Bản vẽ mặt cắt ngang (Cross section)
Bản vẽ mặt cắt dọc (Longitudinal section)
Bản vẽ mặt đứng (Elevation)
Bản vẽ điện nước (M&E drawing)
Bản vẽ kiến trúc (Archirectural drawing)
Bản vẽ kết cấu (Structural drawing)
Thuật ngữ liên quan tới thi công tường
Tấm ốp tường pvc (PVC wall panel)
Tấm ốp tường PVC: là tấm ốp được sản xuất từ nguyên liệu an toàn là nhựa PVC nguyên sinh và bột đá siêu mịn. Và nó là một loại vật liệu mới chuyên dùng để ốp tường, ốp trần nhà và được sử dụng phổ biến trong trang trí nội thất trong thời gian gần đây.
PVC wall panels / pvc wɑːl ˈpæn.əl/: are used as a decorative material for the home interior similar to wallpapers. They are hollow-core items used for the interior wall claddings & ceilings. Due to their hollow part, they are lighter in weight.
Tường thạch cao (Gypsum wall)
Tường thạch cao: là kiểu tường bao gồm bộ khung và các tấm thạch cao được ghép nối. Tường thạch cao có 2 loại là tường 1 mặt và tường 2 mặt. Tường thạch cao 1 mặt được sử dụng để che phủ khuyết điểm trên tường hoặc làm điểm nhấn trang trí phòng. Tường thạch cao 2 mặt thường được sử dụng để làm bình phong hay ngăn cách không gian thay cho tường gạch.
Gypsum wall /ˈdʒɪp.səm/ Gypsum is a hard, white substance that is used in making plaster.
Súng bắn keo silicon (Caulking gun)
Súng bắn keo silicon: được sử dụng để gắn chai keo với cò bóp tiện dụng dùng bơm keo Hichem khi thi công dán lắp đặt 2 vật gì đó với nhau.
Caulking gun /ˈkɑː.kɪŋ ˌɡʌn/: A tool for applying sealant, adhesives, etc., consisting of a metal skeleton with spring-loaded trigger into which a tube of sealant, caulk, etc., is fitted.
Máy cắt (Cutting Machine)
Máy cắt: là công cụ chuyên dụng dùng để cắt vật liệu theo những yêu cầu khác nhau như: cắt mép, cắt chia đoạn, cắt tách đứt đầu đuôi của phần phôi, vật cán hay thành phẩm ban đầu,…
Cutting Machine /ˈkʌt̬.ɪŋ məˈʃiːn/ A cutting machine is a machine that cuts all kinds of shapes and creations from materials.
Máy mài góc (Angle Grinde)
Máy mài góc: là dụng cụ dùng để cắt, mài các chi tiết, làm nhẵn mối hàn và có thể hỗ trợ đánh bóng các bề mặt một số vật liệu
Angle Grinde / ˈæŋɡəl ˈɡraɪndə/ a handheld power tool with a rotating abrasive disc, used for cutting, grinding and polishing.
Máy khoan (Drilling)
Máy khoan: là một công cụ với một đầu mũi khoan chuyên dùng để khoan lỗ, đục, bắt, mở vít,… trên các bề mặt khác nhau (gỗ, kim loại, nhựa, đá hoa cương, bê tông, tường,…).
Drilling /drɪl/ a tool or machine that makes holes
Quét vôi (Limewash)
Quét vôi: việc sử dụng vôi trắng để quét bảo vệ tường
Limewash /ˈlīmwäSH,ˈlīmwôSH/ apply limewash to (a surface or structure).
Sơn bả (Puttying)
Sơn bả: là việc quét sơn kèm theo bột bả để giúp bề mặt tường phẳng mịn, được thực hiện trước khi sơn hoàn thiện cho tường.
Puttying /ˈpʌt̬.iɪŋ/: a doughlike cement made by mixing whiting and linseed oil, used to fill holes in woodwork and secure panes of glass.
Sơn nước (Emulsion painting)
Sơn nước: Việc sử dụng loại sơn gốc nước với màu sắc phong phú để sơn hoàn thiện cho tường nhà
Emulsion painting /ɪˈmʌl.ʃənˈpeɪn.t̬ɪŋ/: is a water-based paint, which is not shiny when it dries. It is used for painting walls and ceilings
Giấy dán tường (Wallpaper)
Giấy dán tường: là loại vật liệu làm từ vải dệt hoặc không dệt, trên bề mặt giấy phủ lớp vinyl, được sử dụng để dán trang trí cho tường.
Wallpaper /ˈwɑːlˌpeɪ.pɚ/: a thick, often decorative, paper used for covering the walls and sometimes ceilings of a room
Thuật ngữ liên quan tới thi công trần
Tấm ốp trần (Ceiling panel)
Tấm ốp trần: vật liệu dùng để ốp trần nhằm mục đích trang trí.
Ceiling panel /ˈsiː.lɪŋˈpæn.əl/: are lightweight construction materials, which are used to cover ceilings. Placed in a steel or aluminium grid, they provide some thermal insulation but are usually designed to improve the aesthetics and acoustics of a room.
Phào cổ trần (Ceiling cornice)
Phào cổ trần: phần nẹp được gắn ở nơi tiếp giáp giữa trần và tường để tạo điểm nhấn trang trí, thường được làm từ thạch cao, kim loại, nhựa,…
Ceiling cornice / ‘siː.lɪŋˈkɔːr.nɪs/: a decorative border found where the ceiling meets the walls in some rooms and also along the top of some walls and buildings
Trần nan gỗ (Wooden ceiling)
Trần nan gỗ: là kiểu trần được cấu tạo từ các thanh nan gỗ hoặc vật liệu giả gỗ.
Wooden ceiling /ˈwʊd.ən ‘siː.lɪŋ/ : a ceiling is the horizontal surface that forms the top part or roof inside a room
Trần thạch cao (Gypsum ceiling)
Trần thạch cao: kiểu trần được cấu tạo từ tấm thạch cao được gắn cố định bởi một hệ khung liên kết với sàn tầng trên hoặc dầm. Trần thạch cao có hai loại là trần thạch cao khung chìm và trần thạch cao khung nổi.
Gypsum ceiling /ˈdʒɪp.səm ‘siː.lɪŋ/ : is a kind of suspended ceiling system actualized by fixing gypsum boards on metal profiles commonly known us studs and channels with drywall screws
Trần giật cấp (Multi-level ceiling)
Trần giật cấp: Kiểu trần có cấu tạo gồm bộ khung và các tấm trần tạo thành các hình khối, với khoảng không hở ở giữa thường được bố trí hệ thống đèn.
Multi-level ceiling /ˌmʌl.tiˈlev.əl ‘siː.lɪŋ/ : (of a large building) consisting of more than one floor
Trần cách âm (Soundproofing ceiling)
Trần cách âm: Kiểu trần có cấu tạo nhiều lớp với khả năng ngăn cản hoặc làm giảm cường độ âm, thường được sử dụng cho những không gian có nhiều âm thanh như phòng karaoke, quán cafe, phòng thu âm studio,…
Soundproofing ceiling /ˈsaʊndˌpruː.fɪŋ ‘siː.lɪŋ/: specialmaterial put in a room or building in order to preventsound from passing out of or into it, or the act of putting in this material
Thuật ngữ liên quan tới thi công sàn
Sàn nhựa giả gỗ (Vinyl wood flooring)
Sàn nhựa giả gỗ: Loại vật liệu lát sàn với thành phần chính là nhựa PVC, bề mặt giả gỗ với khả năng chịu nước tốt. Sàn nhựa giả gỗ có 2 loại phổ biến là sàn nhựa dán keo và sàn nhựa hèm khóa.
Vinyl wood flooring: is a product composed of several layers of different materials sandwiched together to form a highly durable, practical and affordable floor
Cán nền (Screeding)
Cán nền: Việc dùng vữa làm phẳng bề mặt sàn, được thực hiện trước khi lát gạch.
Screeding: level (a floor or layer of concrete) with a straight edge using a back and forth motion while moving across the surface.
Gạch bông (Cement tile)
Gạch bông: loại gạch có thành phần chính là xi măng, bột đá, bột màu, với bề mặt là các hoa văn họa tiết mang tính thẩm mỹ cao.
Cement tile: are handmade colourful tiles used as floor and wall tiling
Gạch ceramic (Ceramic tile)
Gạch ceramic: Loại gạch phổ biến có thành phần chính là đất sét và đá bột, với đa dạng mẫu mã và giá thành phải chăng.
Ceramic tile: a tile made from clay that has been permanently hardened by heat, often having a decorative glaze
Gạch men (Glazed tile)
Gạch men: Loại gạch có thành phần chính là đất sét, thạch cao, với một lớp men bóng hoặc mờ phủ lên bề mặt gạch.
Glazed tile: are coated with a layer of enamel or liquid glass before going through the process of firing them at high temperature
Đá cẩm thạch (Marble tile)
Đá cẩm thạch: Loại đá hình thành từ quá trình biến chất của đá vôi, với các đường vân sống động, gam màu trung tính, mang vẻ đẹp sang trọng và trang nhã.
Marble tile: is formed differently vs porcelain, in that the natural stone is cut into small, manageable slabs to fit the size and shape of the needed tiles.
Thảm trải sàn (Carpet)
Thảm trải sàn: thảm trải phủ toàn bộ hoặc một phần sàn nhà, thường được làm từ lông cừu hoặc sợi nhân tạo.
Carpet: (a shaped piece of) thick material used for covering floors
Thuật ngữ liên quan tới các loại cửa
Cửa phẳng (Flush door)
Cửa pano (Panel door)
Cửa lùa / Cửa trượt (Sliding door)
Cửa cuốn (Roller shutter)
Cửa chớp (Louver door)
Cửa kính (Glass door)
Cửa nhôm (Aluminum door)
Cửa nhôm kính (Aluminum and glass door)
Cửa sắt (Steel door)
Cửa sắt kính (Steel and glass door)
Cửa sổ cố định / Vách cố định (Fixed window)
Cửa sổ lùa / Cửa sổ trượt (Sliding window)
Cửa sổ lá sách (Louver window)
Tường cửa sổ (Window wall)
Cửa sổ nhô ra ngoài (Bay window)
Cuối cùng, CASARY chân thành cảm ơn bạn đã dành thời gian đọc hết bài viết này.
Xem thêm:
Tại sao xu hướng thiết kế nội thất hiện nay dần chuyển sang sử dụng tấm ốp nhựa?
Tấm than tre trong ứng dụng thiết kế nội thất
Facebook: Tấm ốp Casary
Tham Gia Cộng Đồng CASARY: Tại link
Youtube: Tấm ốp CASARY